Phiên âm : zhàn dì.
Hán Việt : chiến địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰地醫院
♦Chỗ đất diễn ra chiến tranh. ◇Dương Ngưng 楊凝: Quân hướng cổ Doanh Châu, Biên phong chiến địa sầu 君向古營州, 邊風戰地愁 (Tống khách đông quy 送客東歸).