Phiên âm : jí lín qián yì.
Hán Việt : tập lân tiềm dực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
魚靜止不游, 鳥收起翅膀不飛翔。比喻退隱不出仕。《晉書.卷一.宣帝紀》:「和光同塵, 與時舒卷, 戢鱗潛翼, 思屬風雲。」