VN520


              

戢身

Phiên âm : jí shēn.

Hán Việt : tập thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏身。唐.沈既濟《任氏傳》:「崟周視室內, 見紅裳出於戶下。迫而察焉, 見任氏戢身匿於扇間。」