Phiên âm : jí shēn.
Hán Việt : tập thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏身。唐.沈既濟《任氏傳》:「崟周視室內, 見紅裳出於戶下。迫而察焉, 見任氏戢身匿於扇間。」