VN520


              

戢景

Phiên âm : jí yǐng.

Hán Việt : tập cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伏藏不出。晉.傅咸〈螢火賦〉:「當朝陽而戢景兮, 必宵昧而是征。」