Phiên âm : jí yǐng.
Hán Việt : tập cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伏藏不出。晉.傅咸〈螢火賦〉:「當朝陽而戢景兮, 必宵昧而是征。」