VN520


              

戢鱗

Phiên âm : jí lín.

Hán Việt : tập lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜止不游動的魚。南朝梁.張率〈詠躍魚應詔〉詩:「戢鱗隱繁藻, 頒首承淥漪。」