Phiên âm : jí lín.
Hán Việt : tập lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜止不游動的魚。南朝梁.張率〈詠躍魚應詔〉詩:「戢鱗隱繁藻, 頒首承淥漪。」