Phiên âm : zhàn zhàn jīng jīng.
Hán Việt : chiến chiến căng căng.
Thuần Việt : nơm nớp lo sợ; thấp thỏm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơm nớp lo sợ; thấp thỏm形容因害怕而微微发抖的样子thận trọng; dè dặt形容小心谨慎的样子