Phiên âm : zhàn hòu.
Hán Việt : chiến hậu.
Thuần Việt : chiến hậu; hậu chiến; sau chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến hậu; hậu chiến; sau chiến tranh某次战争以后