Phiên âm : zhàn yǒu.
Hán Việt : chiến hữu.
Thuần Việt : chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội在一起战斗的人lǎozhànyǒuđồng đội cũ亲密战友qīnmì zhànyǒubạn chiến đấu thân thiết.