Phiên âm : zhàngōng.
Hán Việt : chiến công.
Thuần Việt : chiến công; công lao trong chiến đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến công; công lao trong chiến đấu战斗中所立的功劳lǚ lì zhàngōngnhiều lần lập công战功显赫zhàngōng xiǎnhèchiến công hiển hách