VN520


              

战例

Phiên âm : zhàn lì.

Hán Việt : chiến lệ.

Thuần Việt : trận điển hình; trận mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trận điển hình; trận mẫu
战争战役或战斗的事例
féi shǔizhīzhàn shì zhōngguó lìshǐ shàng yǐshǎoshèngduō de zhùmíng zhànlì.
trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.


Xem tất cả...