Phiên âm : zhàn luàn.
Hán Việt : chiến loạn.
Thuần Việt : loạn lạc; loạn lạc chiến tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loạn lạc; loạn lạc chiến tranh指战争时期的混乱状况