VN520


              

我曹

Phiên âm : wǒ cáo.

Hán Việt : ngã tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱包括自身在內的若干人。漢.蔡琰〈悲憤詩〉二首之一:「要當以亭刃, 我曹不活汝。」唐.李頎〈送陳章甫〉詩:「東門酤酒飲我曹, 心輕萬事如鴻毛。」


Xem tất cả...