VN520


              

我手寫吾口

Phiên âm : wǒ shǒu xiě wú kǒu.

Hán Việt : ngã thủ tả ngô khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清代詩人黃遵憲所提出的詩歌創作理論, 主張用通俗語言進行寫作。也作「我手寫我口」。


Xem tất cả...