Phiên âm : wǒ shǒu xiě wú kǒu.
Hán Việt : ngã thủ tả ngô khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代詩人黃遵憲所提出的詩歌創作理論, 主張用通俗語言進行寫作。也作「我手寫我口」。