VN520


              

我軍

Phiên âm : wǒ jūn.

Hán Việt : ngã quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敵軍, .

我方的軍隊。《文選.王粲.從軍詩五首之四》:「逍遙河堤上, 左右望我軍。」


Xem tất cả...