Phiên âm : wǒ jūn.
Hán Việt : ngã quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敵軍, .
我方的軍隊。《文選.王粲.從軍詩五首之四》:「逍遙河堤上, 左右望我軍。」