VN520


              

我見猶憐

Phiên âm : wǒ jiàn yóu lián.

Hán Việt : ngã kiến do liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 楚楚可憐, .

Trái nghĩa : , .

我見了, 尚覺得憐愛。語本南朝宋.劉義慶《世說新語.賢媛》:「主慚而退」句下南朝梁.劉孝標.注:「阿子, 我見汝亦憐, 何況老奴。」後用以形容女子容貌美麗, 惹人憐愛。《聊齋志異.卷二.巧娘》:「此即吾家小主婦耶?我見猶憐, 何怪公子魂思而夢繞之。」


Xem tất cả...