VN520


              

我國

Phiên âm : wǒ guó.

Hán Việt : ngã quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敵國, .

稱自己的國家。例我國亞運代表團將於今日凱旋返抵國門。
稱自己的國家。如:「我國奧運代表隊將於今日晚間返抵國門。」


Xem tất cả...