VN520


              

戍鼓

Phiên âm : shù gǔ.

Hán Việt : thú cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時守邊軍士所擊的鼓聲。唐.杜甫〈月夜憶舍弟〉詩:「戍鼓斷人行, 邊秋一雁聲。」清.陳洵〈水龍吟.春來準擬開懷〉詞:「寒更燈火, 斷魂依在, 嚴城戍鼓。」