Phiên âm : shù zú.
Hán Việt : thú tốt.
Thuần Việt : thú binh; quân trấn giữ biên cương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú binh; quân trấn giữ biên cương旧时守边的军士