VN520


              

戍衛

Phiên âm : shù wèi.

Hán Việt : thú vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戍守, .

Trái nghĩa : , .

戍守防衛。例本部隊奉命移駐臺北近郊, 負責臺北市的戍衛任務。
戍守防衛。如:「本部隊奉命負責首都的戍衛任務。」