Phiên âm : shù biān.
Hán Việt : thú biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
守衛邊疆。唐.杜甫〈兵車行〉:「去時里正與裹頭, 歸來頭白還戍邊。」