VN520


              

戀枕

Phiên âm : liàn zhěn.

Hán Việt : luyến chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貪睡懶起。元.張養浩〈晨起〉詩三首之二:「戀枕嫌多夢, 開簾曙色迷。」


Xem tất cả...