VN520


              

懸黎

Phiên âm : xuán lí.

Hán Việt : huyền lê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種美玉。《戰國策.秦策三》:「梁有懸黎, 楚有和璞。」《文選.班固.兩都賦》:「懸黎垂棘, 夜光在焉。」也作「懸蔾」。


Xem tất cả...