VN520


              

懸鶉百結

Phiên âm : xuán chún bǎi jié.

Hán Việt : huyền thuần bách kết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸鶉, 鶉鳥尾巴禿得像補釘的衣服。懸鶉百結形容衣服極破爛。明.邵璨《香囊記》第一九齣:「丈夫, 你便是腰金衣紫, 莫忘了貧賤之時, 懸鶉百結君須記, 這個故衣你好棄得, 須信道糟糠妻室難棄。」《聊齋志異.卷二.張誠》:「懸鶉百結, 傴僂道上。」也作「鶉衣百結」。
義參「鶉衣百結」。見「鶉衣百結」條。


Xem tất cả...