VN520


              

懸風槌

Phiên âm : xuán fēng chuí.

Hán Việt : huyền phong chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人打瞌睡時前俯後仰的樣子。《南史.卷二五.到彥之傳》:「溉特被武帝賞接, 每與對棋, 從夕達旦, 或復失寢, 加以低睡。帝詩嘲之曰:『狀若喪家狗, 又似懸風槌。』」


Xem tất cả...