VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懸隔
Phiên âm :
xuángé.
Hán Việt :
huyền cách .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
兩地懸隔
懸燈結彩 (xuán dēng jié cǎi) : huyền đăng kết thải
懸鶉 (xuán chún) : huyền thuần
懸壺 (xuán hú) : hành nghề y
懸圃 (xuán pǔ) : huyền phố
懸念 (xuán niàn) : thấp thỏm nhớ mong; không quên được
懸崖 (xuán yá) : huyền nhai
懸崖勒馬 (xuán yá lè mǎ) : kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
懸崖絕壁 (xuán yái jué bì) : huyền nhai tuyệt bích
懸若日月 (xuán ruò rì yuè) : huyền nhược nhật nguyệt
懸擬 (xuán nǐ) : hư cấu
懸賞 (xuán shǎng) : huyền thưởng
懸節 (xuán jié) : huyền tiết
懸頭刺股 (xuán tóu cì gǔ) : huyền đầu thứ cổ
懸想 (xuán xiǎng) : tưởng tượng vô căn cứ
懸掛 (xuánguà) : huyền quải
懸弧之慶 (xuán hú zhī qìng) : huyền hồ chi khánh
Xem tất cả...