Phiên âm : xuán yōng.
Hán Việt : huyền ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生於會陰的癰。初期微癢多痛, 後熱腫而潰爛, 變成瘡勞。也稱為「坐馬癰」。