Phiên âm : xuán rán rú qìng.
Hán Việt : huyền nhiên như khánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磬, 玉或石製的樂器, 通常懸在橫木上。懸然如磬指家貧一無所有, 屋梁像懸磬一樣。唐.杜光庭《虯髯客傳》:「李郎相從一妹, 懸然如磬。」