VN520


              

懸然如磬

Phiên âm : xuán rán rú qìng.

Hán Việt : huyền nhiên như khánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磬, 玉或石製的樂器, 通常懸在橫木上。懸然如磬指家貧一無所有, 屋梁像懸磬一樣。唐.杜光庭《虯髯客傳》:「李郎相從一妹, 懸然如磬。」


Xem tất cả...