Phiên âm : xuán pù.
Hán Việt : huyền bộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從山上往下流瀉的泉水, 即瀑布。宋.陳傅良〈題仙嚴梅雨潭〉詩:「怒號懸瀑從天下, 傑立蒼崖夾道陳。」也稱為「懸瀨」、「懸泉」。