Phiên âm : xuán liù.
Hán Việt : huyền lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從高處往下流注的小股流水。晉.陶淵明〈祭從弟敬遠文〉:「淙淙懸溜, 曖曖荒林。」