Phiên âm : xuán guān zàng.
Hán Việt : huyền quan táng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一種盛行於中國西南方少數民族的特殊喪葬形式。分布遍及四川、雲南、貴州、江西、福建等十三省。特點為將棺材放置在陡峭的山崖中, 棺材的一半或全部暴露在崖外, 有如懸掛在半空中, 故稱為「懸棺葬」。