VN520


              

懸梁刺骨

Phiên âm : xuán liáng cì gǔ.

Hán Việt : huyền lương thứ cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人發憤苦讀。參見「懸頭刺股」條。明.湯顯祖《牡丹亭》第七齣:「古人讀書, 有囊螢的, 趁月亮的。待映月, 耀蟾蜍眼花;待囊螢, 把蟲蟻兒活支煞, 懸梁, 刺股呢?比似你懸了梁, 損頭髮;刺了股, 添疤痆。有甚光華!」


Xem tất cả...