Phiên âm : xuán wàng.
Hán Việt : huyền vọng .
Thuần Việt : hồi hộp chờ mong; thấp thỏm trông mong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồi hộp chờ mong; thấp thỏm trông mong. 不放心地盼望.