VN520


              

懸旌萬里

Phiên âm : xuán jīng wàn lǐ.

Hán Việt : huyền tinh vạn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武力顯耀海外。《漢書.卷七○.陳湯傳》:「懸旌萬里之外, 揚威昆山之西。」


Xem tất cả...