VN520


              

懸斷

Phiên âm : xuán duàn.

Hán Việt : huyền đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不根據事理, 憑空推斷。唐.柳宗元〈復杜溫夫書〉:「吾性騃滯, 多所未甚諭, 安敢懸斷是且非耶?」


Xem tất cả...