Phiên âm : xuán duàn.
Hán Việt : huyền đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不根據事理, 憑空推斷。唐.柳宗元〈復杜溫夫書〉:「吾性騃滯, 多所未甚諭, 安敢懸斷是且非耶?」