VN520


              

懸崖峭壁

Phiên âm : xuán yái qiào bì.

Hán Việt : huyền nhai tiễu bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高峻的山崖, 陡峭的石壁。形容山勢高直險峻。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一三下.許碏》:「茅山、天台、四明、仙都、委羽、武夷、霍桐、羅浮, 無不遍歷。到處皆於懸崖峭壁人不及處題云:『許碏自峨嵋尋偃月子到此。』」《西遊記》第一五回:「走的是些懸崖峭壁崎嶇路, 迭嶺層巒險峻山。」也作「懸崖絕壁」。


Xem tất cả...