VN520


              

懸崖

Phiên âm : xuán yá.

Hán Việt : huyền nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 絕壁, 峭壁, .

Trái nghĩa : , .

懸崖絕壁

♦Sườn núi dốc đứng (như treo giữa vực không). ◇Đỗ Phủ 杜甫: Loạn thạch thông nhân quá, Huyền nhai trí ốc lao 亂石通人過, 懸崖置屋牢 (San tự 山寺).


Xem tất cả...