Phiên âm : xuán yá.
Hán Việt : huyền nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 絕壁, 峭壁, .
Trái nghĩa : , .
懸崖絕壁
♦Sườn núi dốc đứng (như treo giữa vực không). ◇Đỗ Phủ 杜甫: Loạn thạch thông nhân quá, Huyền nhai trí ốc lao 亂石通人過, 懸崖置屋牢 (San tự 山寺).