VN520


              

懸岩

Phiên âm : xuán yán.

Hán Việt : huyền nham.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高聳險峻的岩壁。例一道瀑布從懸岩上奔瀉而下, 流入河谷中。
高聳險峻的岩壁。如:「一道瀑布從懸岩上奔瀉而下, 流入河谷中。」


Xem tất cả...