Phiên âm : xuán yán.
Hán Việt : huyền nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳險峻的岩壁。例一道瀑布從懸岩上奔瀉而下, 流入河谷中。高聳險峻的岩壁。如:「一道瀑布從懸岩上奔瀉而下, 流入河谷中。」