Phiên âm : xuán yōng chuí.
Hán Việt : huyền ủng thùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
位在口腔最後面, 軟顎後端成圓錐形的肌肉。吃東西時會隨軟顎上升, 有閉塞鼻腔通路的功能。俗稱為「小舌」。