Phiên âm : xiè huà.
Hán Việt : giải thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怠惰不負責任的話。《初刻拍案驚奇》卷一○:「如今事體急了, 官人如何說此懈話?」