VN520


              

懈意

Phiên âm : xiè yì.

Hán Việt : giải ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怠惰懶散, 缺乏恭謹勤懇的熱誠。宋.朱熹〈端明殿學士黃公墓誌銘〉:「未嘗以爵齒自高而有懈意惰容也。」