Phiên âm : xiè yì.
Hán Việt : giải ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怠惰懶散, 缺乏恭謹勤懇的熱誠。宋.朱熹〈端明殿學士黃公墓誌銘〉:「未嘗以爵齒自高而有懈意惰容也。」