VN520


              

懈慢

Phiên âm : xiè màn.

Hán Việt : giải mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

態度懶散而傲慢。《後漢書.卷四一.鍾離意傳》:「過誤之失, 常人所容。若以懈慢為愆, 則臣位大, 罪重。」