Phiên âm : xiè màn.
Hán Việt : giải mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
態度懶散而傲慢。《後漢書.卷四一.鍾離意傳》:「過誤之失, 常人所容。若以懈慢為愆, 則臣位大, 罪重。」