VN520


              

懈弛

Phiên âm : xiè chí.

Hán Việt : giải thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鬆弛, .

Trái nghĩa : 緊張, .

懈怠廢弛。《三國志.卷一一.魏書.田疇傳》:「今虜將以大軍當由無終, 不得進而退, 懈弛無備。」《三國演義》第四一回:「將軍既降, 玄德又走, 曹操必懈弛無備。」