VN520


              

憤惋

Phiên âm : fèn wàn.

Hán Việt : phẫn oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怨恨的樣子。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「陛下播越非所, 洛邑乏祀, 海內傷心, 志士憤惋。」


Xem tất cả...