VN520


              

憤恚

Phiên âm : fèn huì.

Hán Việt : phẫn khuể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 憤恨, .

Trái nghĩa : , .

怨恨發怒。《後漢書.卷五四.楊震傳》:「吾每讀張禹傳, 未嘗不憤恚歎息。」也作「忿恚」。


Xem tất cả...