Phiên âm : fèn huì.
Hán Việt : phẫn khuể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 憤恨, .
Trái nghĩa : , .
怨恨發怒。《後漢書.卷五四.楊震傳》:「吾每讀張禹傳, 未嘗不憤恚歎息。」也作「忿恚」。