Phiên âm : fèn jí.
Hán Việt : phẫn tật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深恨而痛惡。《新五代史.卷三七.伶官傳.景進傳》:「群臣憤嫉, 莫敢出氣。」