VN520


              

憑據

Phiên âm : píng jù.

Hán Việt : bằng cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 憑證, 憑單, 證據, 字據, .

Trái nghĩa : , .

話雖如此, 但是仍然要有憑據.

♦Sự vật dùng làm chứng. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Thái thú đạo: Giá đẳng, nhĩ như hà hiểu đắc? Hữu thậm bằng cứ? 太守道: 這等, 你如何曉得? 有甚憑據? (Quyển thập cửu).
♦Dựa vào. ◇Nhan Sư Cổ 顏師古: Ủy hạng phù thuyết, bất túc bằng cứ 委巷浮說, 不足憑據 (Phong thiện nghị 封禪議) Những lời viển vông (của dân gian) trong ngõ hẻm, không đáng dựa vào (lấy làm căn cứ).


Xem tất cả...