VN520


              

憑心

Phiên âm : píng xīn.

Hán Việt : bằng tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.本著良心良知。如:「咱們憑心做事, 沒什麼好擔心的。」2.憑, 憤怒。憑心指憤怒的心。《楚辭.屈原.離騷》:「依前聖以節中兮, 喟憑心而歷茲。」也作「馮心」。


Xem tất cả...