Phiên âm : píng yī.
Hán Việt : bằng y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣滿而哽塞。《文選.司馬相如.長門賦》:「心憑噫而不舒兮, 邪氣壯而改中。」