Phiên âm : biē men.
Hán Việt : biệt muộn.
Thuần Việt : ấm ức; tức anh ách; bực bội; khó chịu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấm ức; tức anh ách; bực bội; khó chịu (do ngờ vực hoặc do những nguyên nhân khác nên lòng cảm thấy không dễ chịu)由于心里有疑团不能解除或其他原因而感到不舒畅