VN520


              

憋死貓

Phiên âm : biē sǐ māo.

Hán Việt : biệt tử 貓.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喻指範圍區域狹窄。如:「這憋死貓的小船兒。」


Xem tất cả...